Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 | 23,145 | 23,265 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,589 | 15,683 | 15,950 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,454 | 17,613 | 17,912 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,013 | 23,175 | 23,570 |
![]() |
EURO | 25,548 | 25,625 | 26,394 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,467 | 29,675 | 29,939 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 | 208 | 215 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,812 | 16,930 | 17,115 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 751 | 751 | 783 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,508 | 5,579 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,397 | 3,503 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,919 | 2,939 | 2,983 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 | 339 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,323 | 79,317 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,499 | 2,578 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 | 403 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 | 6,415 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,373 | 2,433 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ