Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/09/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/09/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,630 | 22,660 | 22,860 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,142 44 | 16,305 44 | 16,816 46 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,561 44 | 17,738 45 | 18,294 46 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,991 3 | 24,234 3 | 24,994 3 |
![]() |
EURO | 25,994 51 | 26,256 52 | 27,347 54 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,324 106 | 30,631 108 | 31,591 111 |
![]() |
YÊN NHẬT | 200 0 | 202 0 | 212 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,411 27 | 16,577 27 | 17,097 28 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 1 | 670 1 | 695 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,382 5 | 5,496 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,522 7 | 3,654 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,850 0 | 2,879 0 | 2,970 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,431 100 | 78,392 104 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,604 7 | 2,712 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 1 | 348 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,054 | 6,291 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,583 2 | 2,690 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,449 3 | 3,484 3 | 3,593 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/09/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ