Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,444 11 | 15,537 12 | 15,801 12 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,179 13 | 17,336 13 | 17,630 13 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,994 51 | 23,156 51 | 23,550 52 |
![]() |
EURO | 25,119 71 | 25,195 72 | 25,951 74 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,277 67 | 28,477 67 | 28,730 68 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 0 | 210 0 | 216 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,583 34 | 16,700 34 | 16,883 34 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 743 | 743 | 774 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,500 3 | 5,571 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,341 10 | 3,446 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 1 | 2,937 1 | 2,981 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 0 | 339 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,156 50 | 79,144 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,517 7 | 2,596 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 360 1 | 401 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 0 | 6,412 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,349 1 | 2,408 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ