Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,660 10 | 22,690 10 | 22,890 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,107 9 | 16,270 9 | 16,780 9 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,546 55 | 17,724 55 | 18,279 57 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,267 29 | 24,512 29 | 25,281 30 |
![]() |
EURO | 26,135 16 | 26,399 16 | 27,495 17 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,455 53 | 30,763 54 | 31,728 55 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 0 | 204 0 | 213 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,445 27 | 16,611 27 | 17,132 28 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 617 3 | 686 3 | 712 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,386 6 | 5,499 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,541 2 | 3,674 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,853 0 | 2,881 0 | 2,972 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 1 | 319 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,631 33 | 78,599 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,535 3 | 2,641 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 0 | 342 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,062 3 | 6,300 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,568 1 | 2,675 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,444 2 | 3,479 2 | 3,589 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ