Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,439 18 | 15,533 18 | 15,797 19 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,230 95 | 17,387 95 | 17,682 97 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,352 67 | 23,516 67 | 23,916 69 |
![]() |
EURO | 25,540 85 | 25,617 85 | 26,386 88 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,043 119 | 28,241 120 | 28,492 121 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 214 0 | 221 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,493 8 | 16,609 8 | 16,790 8 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 743 1 | 743 1 | 774 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,481 1 | 5,552 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,402 13 | 3,509 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,915 0 | 2,936 0 | 2,980 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 2 | 335 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,206 50 | 79,196 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,535 11 | 2,614 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 350 0 | 390 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 0 | 6,413 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,373 7 | 2,433 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ