Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/07/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/07/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,200 15 | 23,230 15 | 23,510 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,766 69 | 15,925 70 | 16,438 73 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,706 41 | 17,885 41 | 18,461 43 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,645 47 | 23,884 48 | 24,653 49 |
![]() |
EURO | 23,061 206 | 23,294 208 | 24,353 217 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,415 35 | 27,692 35 | 28,584 36 |
![]() |
YÊN NHẬT | 166 0 | 168 0 | 176 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,390 39 | 16,555 40 | 17,089 41 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 561 2 | 623 3 | 647 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,185 1 | 5,299 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,122 27 | 3,241 29 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,902 2 | 2,931 2 | 3,025 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 292 0 | 303 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,857 1 | 78,901 1 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,323 9 | 2,422 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 337 14 | 456 19 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,205 6 | 6,454 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,220 24 | 2,315 25 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,385 2 | 3,419 2 | 3,529 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/07/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ