Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 | 22,910 | 23,110 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,552 63 | 16,719 63 | 17,244 66 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,884 48 | 18,064 49 | 18,631 50 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,512 125 | 24,760 127 | 25,536 130 |
![]() |
EURO | 26,477 90 | 26,744 91 | 27,854 94 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,001 175 | 31,314 177 | 32,296 182 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 214 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,527 53 | 16,694 54 | 17,217 56 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 619 2 | 688 2 | 714 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,390 | 5,504 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,587 12 | 3,722 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,884 3 | 2,913 3 | 3,005 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 1 | 321 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,310 | 79,305 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,558 19 | 2,665 20 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 0 | 347 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,119 | 6,360 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,615 21 | 2,724 22 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,478 1 | 3,513 1 | 3,624 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ