Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,085 61 | 16,247 61 | 16,757 64 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,875 28 | 17,046 28 | 17,580 29 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,583 114 | 24,831 116 | 25,610 119 |
![]() |
EURO | 26,410 172 | 26,677 173 | 27,757 180 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,961 163 | 29,254 164 | 30,171 169 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 214 1 | 222 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,366 47 | 16,531 48 | 17,049 49 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 648 3 | 720 3 | 747 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,393 6 | 5,506 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,575 23 | 3,709 24 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,037 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,420 25 | 78,379 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,495 33 | 2,599 35 |
![]() |
RÚP NGA | - | 323 0 | 360 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 0 | 6,408 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,580 12 | 2,688 13 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,238 1 | 3,271 2 | 3,374 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ