Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 | 23,110 | 23,390 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,701 77 | 15,859 78 | 16,370 80 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,557 115 | 17,735 116 | 18,306 120 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,673 111 | 23,913 112 | 24,683 116 |
![]() |
EURO | 23,933 104 | 24,174 105 | 25,273 110 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,815 68 | 28,096 69 | 29,002 71 |
![]() |
YÊN NHẬT | 168 0 | 169 0 | 177 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,357 64 | 16,522 64 | 17,055 66 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 580 2 | 644 2 | 669 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,233 7 | 5,348 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,241 13 | 3,365 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,887 0 | 2,916 0 | 3,010 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 296 0 | 308 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,764 148 | 78,804 154 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,311 27 | 2,410 28 |
![]() |
RÚP NGA | - | 397 8 | 538 11 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,178 1 | 6,426 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,252 14 | 2,348 15 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,405 5 | 3,439 5 | 3,550 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ