Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 | 22,910 | 23,110 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,028 | 17,200 | 17,739 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,227 | 18,411 | 18,988 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,443 | 24,690 | 25,464 |
![]() |
EURO | 26,637 | 26,906 | 28,029 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,182 | 31,497 | 32,485 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 | 204 | 212 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,731 | 16,900 | 17,430 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 640 | 711 | 738 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,483 | 5,598 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,628 | 3,764 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,890 | 2,920 | 3,011 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 | 321 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,310 | 79,305 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,654 | 2,764 |
![]() |
RÚP NGA | - | 318 | 354 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,121 | 6,361 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,661 | 2,772 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,493 | 3,528 | 3,639 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ