Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,090 | 23,120 | 23,300 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,563 | 15,720 | 16,213 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,567 | 16,734 | 17,259 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,885 | 24,126 | 24,882 |
![]() |
EURO | 25,393 | 25,649 | 26,688 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,055 | 28,339 | 29,227 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 | 212 | 220 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,262 | 16,426 | 16,941 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 664 | 738 | 765 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,361 | 5,474 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,432 | 3,561 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,920 | 2,949 | 3,042 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 | 318 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,248 | 78,200 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,351 | 2,449 |
![]() |
RÚP NGA | - | 335 | 373 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,173 | 6,415 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,438 | 2,540 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,213 | 3,246 | 3,348 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ