Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/05/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/05/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,910 20 | 22,940 20 | 23,140 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,397 90 | 17,572 92 | 18,123 95 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,545 110 | 18,732 111 | 19,319 114 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,036 72 | 25,289 73 | 26,082 75 |
![]() |
EURO | 27,251 128 | 27,526 129 | 28,675 135 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,686 124 | 32,006 125 | 33,009 129 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 1 | 207 1 | 216 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,982 1 | 17,154 1 | 17,692 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 652 1 | 725 1 | 752 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,512 0 | 5,628 0 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,711 18 | 3,851 18 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,896 1 | 2,925 1 | 3,016 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 317 0 | 329 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,545 84 | 79,549 88 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,697 28 | 2,809 29 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 1 | 348 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,132 3 | 6,372 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,715 21 | 2,829 22 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,541 9 | 3,576 8 | 3,689 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/05/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ