Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/04/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,795 15 | 22,825 15 | 23,105 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,002 89 | 16,164 90 | 16,685 93 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,431 155 | 17,607 157 | 18,175 162 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,189 199 | 23,423 201 | 24,179 208 |
![]() |
EURO | 23,702 311 | 23,941 314 | 25,030 328 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,060 464 | 28,344 469 | 29,258 484 |
![]() |
YÊN NHẬT | 175 1 | 176 1 | 185 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,229 82 | 16,393 82 | 16,922 85 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 590 6 | 656 7 | 681 7 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,213 14 | 5,327 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,209 44 | 3,332 46 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,852 1 | 2,881 1 | 2,974 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 0 | 311 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,834 221 | 77,839 229 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,427 46 | 2,531 48 |
![]() |
RÚP NGA | - | 269 5 | 365 7 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,105 4 | 6,350 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,284 37 | 2,381 39 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,430 1 | 3,465 1 | 3,577 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/04/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ