Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,930 | 22,960 | 23,140 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,509 | 17,686 | 18,240 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,126 | 18,309 | 18,883 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,571 | 24,819 | 25,597 |
![]() |
EURO | 26,996 | 27,269 | 28,407 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,212 | 31,527 | 32,515 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 | 209 | 218 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,948 | 17,119 | 17,655 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 648 | 720 | 747 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,564 | 5,681 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,676 | 3,814 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,896 | 2,925 | 3,017 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 | 319 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,468 | 79,469 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,724 | 2,838 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,132 5,825 | 6,372 6,030 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,695 3,437 | 2,807 3,565 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,483 3,483 | 3,518 823 | 3,629 822 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ