Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,340 30 | 23,370 30 | 23,550 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,777 238 | 14,926 240 | 15,394 248 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,262 5 | 16,426 5 | 16,941 5 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,531 102 | 23,769 104 | 24,514 107 |
![]() |
EURO | 24,820 193 | 25,071 195 | 26,086 51 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,447 225 | 28,734 227 | 29,635 234 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 214 1 | 222 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,119 63 | 16,282 64 | 16,792 66 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 639 1 | 710 1 | 736 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,340 8 | 5,452 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,353 26 | 3,479 27 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,951 3 | 2,981 3 | 3,075 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 0 | 319 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,373 146 | 78,329 152 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,170 12 | 2,260 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 315 2 | 351 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,226 7 | 6,470 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,303 22 | 2,399 23 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,248 | 3,281 | 3,384 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ