Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,510 20 | 23,540 20 | 23,700 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,041 268 | 14,183 270 | 14,543 280 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,389 127 | 16,555 129 | 17,077 136 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,918 214 | 24,160 216 | 24,922 228 |
![]() |
EURO | 25,465 170 | 25,722 172 | 26,688 184 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,206 626 | 28,491 632 | 29,214 654 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 2 | 212 2 | 221 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,093 59 | 16,255 60 | 16,768 65 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 641 2 | 713 3 | 740 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,399 15 | 5,514 14 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,426 25 | 3,556 26 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,971 2 | 3,001 2 | 3,095 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 1 | 326 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,379 538 | 79,391 543 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,208 45 | 2,301 47 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 2 | 338 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,275 5 | 6,523 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,332 31 | 2,430 33 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,264 4 | 3,297 4 | 3,402 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ