Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/02/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/02/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,650 | 22,680 | 22,960 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,984 | 16,145 | 16,666 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,359 | 17,534 | 18,100 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,018 | 24,261 | 25,044 |
![]() |
EURO | 24,846 | 25,097 | 26,238 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,748 | 30,049 | 31,018 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 | 194 | 203 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,428 | 16,594 | 17,129 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 620 | 689 | 716 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,377 | 5,495 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,364 | 3,494 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,848 | 2,877 | 2,970 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 302 | 314 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,172 | 78,191 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,491 | 2,598 |
![]() |
RÚP NGA | - | 274 | 305 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,065 | 6,309 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,348 | 2,448 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,539 | 3,575 | 3,691 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/02/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ