Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/02/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/02/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,890 | 22,920 | 23,100 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,591 | 17,768 | 18,325 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,765 | 17,944 | 18,507 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,769 | 25,019 | 25,804 |
![]() |
EURO | 27,121 | 27,395 | 28,538 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,342 | 31,658 | 32,651 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 | 212 | 221 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,893 | 17,063 | 17,598 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 672 | 746 | 774 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,612 | 5,730 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,693 | 3,832 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,893 | 2,922 | 3,014 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 | 328 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,932 | 78,911 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,643 | 2,753 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 | 342 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,119 | 6,360 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,714 | 2,827 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,493 | 3,528 | 3,640 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/02/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ