Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 5 | 23,170 5 | 23,310 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,917 117 | 15,068 118 | 15,386 121 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,074 81 | 17,247 82 | 17,610 83 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,402 103 | 23,638 104 | 24,137 106 |
![]() |
EURO | 24,849 109 | 25,100 110 | 25,984 113 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,594 148 | 29,893 150 | 30,220 151 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 1 | 206 1 | 213 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,370 12 | 16,535 12 | 16,749 12 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 644 1 | 715 1 | 748 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,466 38 | 5,581 38 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,334 14 | 3,459 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,929 3 | 2,959 3 | 3,003 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 1 | 336 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 1 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,714 91 | 78,685 94 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,423 10 | 2,524 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 353 2 | 394 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,179 1 | 6,421 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,348 1 | 2,436 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,246 1 | 3,278 1 | 3,348 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ