Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/01/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/01/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,260 10 | 23,290 10 | 23,630 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,229 473 | 16,393 478 | 16,921 493 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,144 212 | 17,317 214 | 17,875 221 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,802 168 | 25,053 170 | 25,860 175 |
![]() |
EURO | 24,858 134 | 25,109 135 | 26,249 141 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,270 65 | 28,556 65 | 29,476 67 |
![]() |
YÊN NHẬT | 176 2 | 177 2 | 186 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,399 124 | 17,575 126 | 18,141 130 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 631 4 | 701 4 | 728 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,483 85 | 5,603 87 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,367 18 | 3,496 19 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,919 1 | 2,949 1 | 3,044 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 287 1 | 298 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,649 33 | 79,723 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,326 12 | 2,425 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 322 2 | 357 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,232 7 | 6,482 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,231 2 | 2,326 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,388 2 | 3,422 2 | 3,533 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/01/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ