Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 27/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 27/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,470 10 | 22,500 10 | 22,780 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,657 116 | 15,815 118 | 16,325 122 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,402 63 | 17,578 63 | 18,146 65 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,878 145 | 24,119 147 | 24,897 152 |
![]() |
EURO | 24,775 143 | 25,026 145 | 26,164 151 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,663 126 | 29,963 127 | 30,930 131 |
![]() |
YÊN NHẬT | 191 1 | 193 1 | 203 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,350 62 | 16,515 63 | 17,048 65 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 4 | 669 4 | 695 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,327 17 | 5,445 17 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,355 19 | 3,484 20 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,832 0 | 2,861 0 | 2,953 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 302 0 | 314 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,726 8 | 77,729 9 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,479 6 | 2,584 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 285 2 | 318 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,018 2 | 6,260 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,383 12 | 2,484 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,508 4 | 3,543 4 | 3,658 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 27/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ