Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/12/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/12/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,430 30 | 23,460 30 | 23,780 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,424 43 | 15,579 43 | 16,081 44 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,912 12 | 17,083 12 | 17,633 12 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,659 51 | 24,908 51 | 25,710 53 |
![]() |
EURO | 24,429 52 | 24,676 52 | 25,796 55 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,750 31 | 28,030 31 | 28,933 32 |
![]() |
YÊN NHẬT | 173 0 | 175 0 | 183 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,048 20 | 17,221 21 | 17,775 21 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 601 1 | 667 1 | 693 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,284 7 | 5,400 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,310 7 | 3,437 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,949 2 | 2,979 2 | 3,075 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 285 1 | 296 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,945 48 | 80,031 49 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,347 3 | 2,447 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 325 7 | 359 7 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,265 8 | 6,516 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,202 8 | 2,296 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,310 4 | 3,344 5 | 3,452 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/12/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ