Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,700 | 22,730 | 23,010 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,123 | 16,286 | 16,812 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,381 | 17,556 | 18,123 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,302 | 24,547 | 25,339 |
![]() |
EURO | 25,246 | 25,501 | 26,661 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,876 | 30,178 | 31,151 |
![]() |
YÊN NHẬT | 194 | 196 | 205 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,434 | 16,600 | 17,135 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 604 | 671 | 697 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,393 | 5,512 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,421 | 3,552 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,858 | 2,887 | 2,980 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 | 316 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,461 | 78,492 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,538 | 2,646 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 | 348 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,074 | 6,318 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,471 | 2,577 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,517 | 3,552 | 3,667 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ