Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,010 | 23,040 | 23,220 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,096 | 17,269 | 17,810 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,529 | 17,706 | 18,261 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,318 | 25,574 | 26,375 |
![]() |
EURO | 27,442 | 27,720 | 28,842 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,576 | 30,885 | 31,853 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 | 218 | 227 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,977 | 17,148 | 17,686 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 681 | 757 | 785 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,640 | 5,759 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,717 | 3,857 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,909 | 2,938 | 3,030 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 | 326 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,553 | 78,518 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,630 | 2,740 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 | 349 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,149 | 6,391 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,752 | 2,867 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,470 | 3,506 | 3,616 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ