Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 | 23,110 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,821 64 | 15,917 64 | 16,188 25 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,310 50 | 17,467 51 | 17,764 48 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,264 58 | 23,428 58 | 23,827 74 |
![]() |
EURO | 25,472 68 | 25,549 68 | 26,316 77 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,766 107 | 29,976 108 | 30,243 61 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 209 0 | 215 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,891 39 | 17,010 39 | 17,196 57 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 753 2 | 753 2 | 785 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,570 17 | 5,642 14 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,387 10 | 3,493 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,933 9 | 2,953 9 | 2,998 8 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 1 | 337 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 19 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,157 197 | 79,146 239 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,563 12 | 2,643 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 374 0 | 417 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,159 15 | 6,401 21 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,434 11 | 2,495 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ