Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/11/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/11/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 24,570 | 24,600 | 24,840 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,295 | 16,460 | 16,989 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,095 | 18,278 | 18,865 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,591 | 25,849 | 26,680 |
![]() |
EURO | 25,159 | 25,413 | 26,565 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,230 | 29,525 | 30,473 |
![]() |
YÊN NHẬT | 174 | 175 | 184 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,596 | 17,773 | 18,344 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 613 | 681 | 707 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,484 | 5,604 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,408 | 3,539 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,093 | 3,124 | 3,224 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 | 315 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 80,386 | 83,603 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,449 | 2,553 |
![]() |
RÚP NGA | - | 390 | 432 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,577 | 6,840 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,333 | 2,432 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,387 | 3,422 | 3,532 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/11/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ