Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,545 | 22,575 | 22,775 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,854 66 | 16,014 67 | 16,516 69 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,462 10 | 17,638 10 | 18,192 10 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,651 23 | 23,890 23 | 24,639 24 |
![]() |
EURO | 24,776 7 | 25,026 7 | 26,142 7 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,422 62 | 29,719 63 | 30,651 64 |
![]() |
YÊN NHẬT | 191 1 | 193 1 | 202 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,152 | 16,315 | 16,827 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 599 3 | 665 3 | 690 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,308 11 | 5,420 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,357 1 | 3,483 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,835 0 | 2,864 0 | 2,954 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 0 | 316 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,776 25 | 77,712 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,476 7 | 2,579 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 2 | 339 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,030 1 | 6,266 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,440 2 | 2,541 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,479 1 | 3,514 1 | 3,625 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ