Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,050 10 | 23,080 10 | 23,260 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,631 16 | 16,799 16 | 17,326 17 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,379 1 | 17,555 1 | 18,105 1 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,917 117 | 25,168 119 | 25,957 122 |
![]() |
EURO | 26,955 102 | 27,227 103 | 28,329 107 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,238 76 | 30,544 77 | 31,501 79 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 0 | 217 0 | 226 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,878 48 | 17,049 48 | 17,583 50 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 676 0 | 751 0 | 779 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,627 12 | 5,746 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,649 14 | 3,786 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,914 2 | 2,944 2 | 3,036 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 1 | 326 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,684 33 | 78,653 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,574 22 | 2,681 23 |
![]() |
RÚP NGA | - | 306 0 | 341 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,163 3 | 6,405 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,674 15 | 2,786 15 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,457 14 | 3,492 14 | 3,602 14 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ