Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,491 41 | 15,584 41 | 15,850 42 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,136 14 | 17,291 14 | 17,585 15 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,904 5 | 23,066 5 | 23,458 5 |
![]() |
EURO | 25,318 37 | 25,394 37 | 26,157 38 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,569 108 | 29,777 109 | 30,043 110 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,783 15 | 16,901 15 | 17,085 15 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 752 | 752 | 783 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,518 5 | 5,589 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,366 6 | 3,471 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,921 0 | 2,942 0 | 2,986 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 0 | 335 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,189 25 | 79,179 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,487 13 | 2,565 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 1 | 403 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 | 6,412 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,376 9 | 2,436 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ