Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,110 23 | 16,272 22 | 16,782 23 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,194 7 | 17,367 7 | 17,912 7 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,980 88 | 25,232 89 | 26,023 92 |
![]() |
EURO | 26,754 95 | 27,024 96 | 28,118 100 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,479 47 | 29,776 48 | 30,710 49 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 2 | 216 2 | 225 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,647 7 | 16,815 7 | 17,342 8 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 655 0 | 728 0 | 755 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,521 15 | 5,638 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,622 13 | 3,759 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 1 | 325 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,667 50 | 78,636 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,455 1 | 2,557 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 1 | 338 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,594 5 | 2,702 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,398 1 | 3,432 1 | 3,540 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ