Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/09/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/09/2021

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 22,630 22,660 22,860
ĐÔ LA ÚC AUD 16,186 16,349 16,862
ĐÔ CANADA CAD 17,516 17,693 18,248
FRANCE THỤY SĨ CHF 23,994 24,236 24,996
EURO EUR 26,045 26,308 27,400
BẢNG ANH GBP 30,431 30,738 31,702
YÊN NHẬT JPY 201 203 212
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,438 16,604 17,125
BẠT THÁI LAN THB 603 670 695
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,387 5,500
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,529 3,661
ĐÔ HONGKONG HKD 2,851 2,880 2,970
RUPI ẤN ĐỘ INR - 308 320
WON HÀN QUỐC KRW 17 19 20
KUWAITI DINAR KWD - 75,531 78,496
KRONE NA UY NOK - 2,597 2,705
RÚP NGA RUB - 312 348
SAUDI RIAL SAR - 6,054 6,291
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,585 2,693
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,452 3,487 3,597
Cập nhật lúc 08:10:38 26/09/2021
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 26/09/2021
4.6 trên 191 đánh giá