Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,983 | 16,145 | 16,651 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,934 | 17,105 | 17,642 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,400 | 24,646 | 25,419 |
![]() |
EURO | 26,352 | 26,618 | 27,696 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,859 | 29,150 | 30,064 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 | 215 | 224 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,451 | 16,618 | 17,138 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 650 | 722 | 750 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,510 | 5,626 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,565 | 3,699 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 | 2,947 | 3,039 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 | 327 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,551 | 78,516 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,383 | 2,483 |
![]() |
RÚP NGA | - | 300 | 335 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 | 6,410 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,495 | 2,599 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,332 | 3,366 | 3,472 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ