Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,433 98 | 15,526 99 | 15,790 101 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,192 10 | 17,349 10 | 17,644 11 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,045 122 | 23,208 122 | 23,603 124 |
![]() |
EURO | 25,190 129 | 25,266 129 | 26,025 133 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,344 275 | 28,544 277 | 28,798 280 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 1 | 210 1 | 216 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,617 36 | 16,734 36 | 16,917 37 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 743 1 | 743 1 | 774 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,498 13 | 5,569 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,352 18 | 3,457 18 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 1 | 2,938 1 | 2,982 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 0 | 339 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,206 | 79,196 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,524 9 | 2,603 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 1 | 402 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 0 | 6,412 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,351 17 | 2,410 18 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ