Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/08/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/08/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,260 10 | 23,290 10 | 23,570 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,884 30 | 16,044 30 | 16,561 31 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,637 33 | 17,816 34 | 18,390 35 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,691 27 | 23,930 27 | 24,701 28 |
![]() |
EURO | 22,746 118 | 22,976 119 | 24,020 125 |
![]() |
BẢNG ANH | 26,974 68 | 27,246 69 | 28,124 71 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 0 | 168 0 | 177 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,433 1 | 16,599 1 | 17,134 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 577 1 | 642 1 | 666 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,184 1 | 5,298 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,082 15 | 3,200 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,910 1 | 2,940 1 | 3,034 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 292 0 | 304 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 18 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,003 57 | 79,052 59 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,374 11 | 2,476 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 343 3 | 465 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,220 5 | 6,470 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,167 11 | 2,259 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,351 1 | 3,385 1 | 3,494 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/08/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ