Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,650 20 | 22,680 20 | 22,880 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,098 6 | 16,261 6 | 16,771 7 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,601 21 | 17,779 21 | 18,337 22 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,238 80 | 24,483 80 | 25,251 83 |
![]() |
EURO | 26,119 42 | 26,383 42 | 27,478 44 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,509 35 | 30,817 36 | 31,783 37 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 1 | 204 1 | 212 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,418 1 | 16,584 1 | 17,104 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 615 1 | 683 1 | 709 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,379 23 | 5,493 24 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,539 6 | 3,672 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,852 3 | 2,881 3 | 2,972 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 0 | 318 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,597 66 | 78,565 69 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,532 6 | 2,638 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 1 | 342 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,059 6 | 6,297 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,566 4 | 2,673 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,442 7 | 3,477 7 | 3,586 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ