Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,270 65 | 16,434 66 | 16,950 69 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,165 83 | 17,338 84 | 17,882 87 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,884 87 | 25,135 88 | 25,923 91 |
![]() |
EURO | 26,724 77 | 26,994 78 | 28,087 81 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,700 163 | 30,000 164 | 30,941 169 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 1 | 213 1 | 220 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,518 17 | 16,684 17 | 17,207 18 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 652 2 | 724 2 | 751 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,504 5 | 5,620 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,618 11 | 3,754 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 0 | 324 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,642 | 78,610 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,536 10 | 2,641 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 4 | 342 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 0 | 6,408 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,595 9 | 2,703 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,286 3 | 3,319 3 | 3,424 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ