Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 | 22,910 | 23,110 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,489 65 | 16,656 66 | 17,178 68 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,836 14 | 18,016 14 | 18,581 15 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,387 8 | 24,633 8 | 25,406 8 |
![]() |
EURO | 26,387 16 | 26,654 16 | 27,760 17 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,826 43 | 31,137 43 | 32,113 44 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 0 | 205 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,473 33 | 16,640 33 | 17,162 34 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 617 1 | 685 1 | 711 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,390 1 | 5,504 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,575 2 | 3,709 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,887 0 | 2,916 0 | 3,008 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 0 | 320 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,310 127 | 79,305 132 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,539 11 | 2,645 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 0 | 348 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,119 0 | 6,360 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,594 5 | 2,702 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,479 5 | 3,514 5 | 3,625 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ