Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,024 | 16,186 | 16,693 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,848 | 17,018 | 17,551 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,469 | 24,716 | 25,491 |
![]() |
EURO | 26,239 | 26,504 | 27,577 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,799 | 29,089 | 30,001 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 | 213 | 221 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,318 | 16,483 | 17,000 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 645 | 717 | 744 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,386 | 5,500 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,552 | 3,685 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,037 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 | 321 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,395 | 78,354 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,462 | 2,564 |
![]() |
RÚP NGA | - | 323 | 360 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,568 | 2,675 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,237 | 3,269 | 3,372 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ