Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/07/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/07/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,155 5 | 23,155 5 | 23,275 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,868 93 | 15,964 93 | 16,235 95 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,321 42 | 17,478 43 | 17,776 44 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,058 152 | 23,221 153 | 23,615 156 |
![]() |
EURO | 25,630 1 | 25,707 1 | 26,479 1 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,518 127 | 28,719 128 | 28,975 129 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 1 | 209 1 | 215 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,758 41 | 16,876 41 | 17,060 41 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 735 1 | 735 1 | 765 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,601 1 | 5,674 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,410 0 | 3,517 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 0 | 2,949 0 | 2,993 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 336 0 | 349 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,130 91 | 79,117 95 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,630 14 | 2,713 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 367 1 | 409 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,175 2 | 6,417 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,423 9 | 2,484 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/07/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ