Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 | 23,110 | 23,390 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,624 | 15,781 | 16,290 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,443 | 17,619 | 18,187 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,563 | 23,801 | 24,568 |
![]() |
EURO | 23,828 | 24,069 | 25,163 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,747 | 28,028 | 28,931 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 | 169 | 177 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,294 | 16,458 | 16,989 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 578 | 642 | 667 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,226 | 5,341 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,228 | 3,352 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,887 | 2,916 | 3,010 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 | 309 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,615 | 78,650 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,284 | 2,382 |
![]() |
RÚP NGA | - | 388 | 526 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,179 | 6,427 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,238 | 2,333 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,400 | 3,434 | 3,545 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ