Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,090 5 | 23,120 5 | 23,300 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,563 50 | 15,720 50 | 16,213 52 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,567 6 | 16,734 6 | 17,259 6 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,885 35 | 24,126 36 | 24,882 37 |
![]() |
EURO | 25,393 21 | 25,649 21 | 26,688 22 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,055 17 | 28,339 17 | 29,227 18 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 0 | 212 0 | 220 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,262 18 | 16,426 18 | 16,941 18 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 664 1 | 738 1 | 765 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,361 8 | 5,474 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,432 3 | 3,561 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,920 1 | 2,949 1 | 3,042 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 0 | 318 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,248 16 | 78,200 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,351 4 | 2,449 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 335 1 | 373 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,173 2 | 6,415 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,438 6 | 2,540 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,213 1 | 3,246 2 | 3,348 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ