Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,030 10 | 23,060 10 | 23,340 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,056 9 | 16,218 9 | 16,741 10 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,656 17 | 17,835 17 | 18,410 18 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,527 27 | 23,764 27 | 24,530 28 |
![]() |
EURO | 24,182 29 | 24,426 29 | 25,536 30 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,486 166 | 28,773 168 | 29,701 173 |
![]() |
YÊN NHẬT | 177 0 | 179 0 | 188 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,462 10 | 16,628 10 | 17,164 10 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 599 1 | 665 1 | 691 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,224 6 | 5,339 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,275 4 | 3,401 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,880 1 | 2,909 1 | 3,003 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 0 | 311 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,650 132 | 78,686 137 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,381 7 | 2,482 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 345 18 | 467 25 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 3 | 6,415 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,310 14 | 2,408 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,395 13 | 3,430 13 | 3,541 13 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ