Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,180 | 23,210 | 23,390 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,833 | 14,983 | 15,452 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,236 | 16,400 | 16,914 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,378 | 23,614 | 24,354 |
![]() |
EURO | 24,733 | 24,982 | 25,994 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,662 | 27,942 | 28,817 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 | 211 | 219 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 15,935 | 16,096 | 16,600 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 644 | 716 | 743 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,288 | 5,399 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,343 | 3,468 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,929 | 2,958 | 3,051 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 | 318 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,246 | 78,198 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,281 | 2,376 |
![]() |
RÚP NGA | - | 326 | 364 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,186 | 6,429 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,361 | 2,459 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,198 | 3,231 | 3,332 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ