Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/04/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,810 | 22,840 | 23,120 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,091 5 | 16,254 4 | 16,778 5 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,586 1 | 17,764 1 | 18,337 1 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,388 10 | 23,625 10 | 24,387 10 |
![]() |
EURO | 24,013 128 | 24,255 129 | 25,358 135 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,524 141 | 28,812 142 | 29,742 147 |
![]() |
YÊN NHẬT | 175 1 | 177 1 | 185 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,311 1 | 16,475 1 | 17,007 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 597 1 | 663 1 | 688 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,227 12 | 5,342 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,253 18 | 3,378 18 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,854 0 | 2,882 0 | 2,975 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 1 | 311 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,055 25 | 78,068 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,474 31 | 2,579 32 |
![]() |
RÚP NGA | - | 274 7 | 371 10 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,109 1 | 6,354 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,321 33 | 2,420 34 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,431 11 | 3,466 11 | 3,578 12 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/04/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ