Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,930 15 | 22,960 15 | 23,140 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,509 191 | 17,686 193 | 18,240 199 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,126 141 | 18,309 142 | 18,883 146 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,571 51 | 24,819 52 | 25,597 53 |
![]() |
EURO | 26,996 123 | 27,269 125 | 28,407 130 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,212 103 | 31,527 104 | 32,515 108 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 0 | 209 0 | 218 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,948 29 | 17,119 29 | 17,655 30 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 648 1 | 720 2 | 747 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,564 11 | 5,681 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,676 17 | 3,814 18 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,896 2 | 2,925 2 | 3,017 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 1 | 319 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,468 77 | 79,469 80 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,724 20 | 2,838 21 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 2 | 342 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,132 3 | 6,372 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,695 14 | 2,807 15 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,483 1 | 3,518 1 | 3,629 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ