Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/03/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/03/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,700 | 22,730 | 23,010 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,721 | 16,889 | 17,434 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,777 | 17,957 | 18,536 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,024 | 24,267 | 25,050 |
![]() |
EURO | 24,526 | 24,774 | 25,900 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,388 | 29,685 | 30,642 |
![]() |
YÊN NHẬT | 182 | 184 | 193 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,425 | 16,591 | 17,126 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 | 670 | 696 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,361 | 5,479 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,321 | 3,449 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,849 | 2,877 | 2,970 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 | 311 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,039 | 78,053 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,586 | 2,696 |
![]() |
RÚP NGA | - | 210 | 284 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,080 | 6,324 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,382 | 2,484 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,518 | 3,553 | 3,668 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/03/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ