Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,965 15 | 22,995 15 | 23,175 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,110 4 | 17,283 5 | 17,825 5 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,872 44 | 18,053 45 | 18,619 46 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,953 95 | 24,195 96 | 24,954 99 |
![]() |
EURO | 26,370 82 | 26,636 83 | 27,748 86 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,955 119 | 31,268 121 | 32,248 124 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 0 | 207 0 | 216 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,699 18 | 16,867 18 | 17,396 19 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 3 | 727 3 | 754 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,508 9 | 5,624 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,591 12 | 3,726 12 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,897 2 | 2,926 2 | 3,018 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 317 0 | 330 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,331 50 | 79,326 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,626 4 | 2,735 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 0 | 338 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,139 5 | 6,380 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,618 6 | 2,727 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,456 5 | 3,491 5 | 3,601 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ