Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,530 45 | 23,560 45 | 23,720 45 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 13,773 160 | 13,912 162 | 14,262 166 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,262 231 | 16,426 234 | 16,941 241 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,705 231 | 23,944 234 | 24,694 241 |
![]() |
EURO | 25,295 340 | 25,550 343 | 26,504 356 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,581 301 | 27,859 304 | 28,560 311 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 3 | 210 3 | 219 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,033 111 | 16,195 113 | 16,703 116 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 639 5 | 710 6 | 737 6 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,413 90 | 5,527 92 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,402 44 | 3,529 46 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,973 7 | 3,003 7 | 3,097 7 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 5 | 325 5 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,917 1,588 | 79,934 1,650 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,163 50 | 2,253 52 |
![]() |
RÚP NGA | - | 301 0 | 336 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,280 12 | 6,527 13 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,301 7 | 2,397 7 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,268 2 | 3,301 2 | 3,405 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ