Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/02/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/02/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,890 10 | 22,920 10 | 23,100 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,591 286 | 17,768 289 | 18,325 298 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,765 178 | 17,944 180 | 18,507 186 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,769 17 | 25,019 17 | 25,804 17 |
![]() |
EURO | 27,121 27 | 27,395 28 | 28,538 29 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,342 397 | 31,658 401 | 32,651 414 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 0 | 212 0 | 221 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,893 130 | 17,063 132 | 17,598 136 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 672 6 | 746 7 | 774 7 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,612 27 | 5,730 28 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,693 4 | 3,832 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,893 1 | 2,922 1 | 3,014 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 2 | 328 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,932 8 | 78,911 8 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,643 49 | 2,753 51 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 5 | 342 6 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,119 3 | 6,360 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,714 12 | 2,827 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,493 1 | 3,528 1 | 3,640 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/02/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ