Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 26/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 26/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 5 | 22,980 5 | 23,160 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,326 36 | 17,501 37 | 18,050 37 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,646 42 | 17,825 42 | 18,383 43 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,329 74 | 25,585 75 | 26,387 77 |
![]() |
EURO | 27,147 72 | 27,421 72 | 28,565 75 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,733 38 | 31,043 39 | 32,017 40 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 0 | 218 0 | 227 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,946 3 | 17,117 3 | 17,653 3 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 680 0 | 756 0 | 784 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,650 4 | 5,769 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,695 10 | 3,834 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,902 0 | 2,931 0 | 3,023 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 328 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,104 50 | 79,091 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,647 14 | 2,758 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 306 0 | 341 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,136 1 | 6,377 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,728 1 | 2,842 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,489 1 | 3,524 1 | 3,635 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 26/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ